Năng lượng hành tinh

( Planetary Energy )

Thiên văn học hiện đại cho thấy các ngôi sao phát ra neutrino khắp vũ trụ, và Human Design chỉ ra rằng dòng năng lượng này mang thông tin từ các hành tinh đến Trái Đất, để lại dấu ấn vũ trụ trên cơ thể mỗi người. Sự di chuyển của Mặt Trời và các hành tinh truyền thông tin neutrino qua mỗi cá nhân khi sinh ra, tạo ra dấu ấn độc nhất và không bao giờ lặp lại. Biểu đồ cá nhân (Bodygraph) và Mạn đà la trong Human Design là bức tranh vũ trụ với Trái Đất làm trung tâm, bao gồm 11 hành tinh, 2 điểm cực Bắc – Nam và 12 cung Hoàng Đạo. Các hành tinh nhỏ hơn và các cổng ngự trị trên mỗi hành tinh đại diện cho các khía cạnh đặc biệt trong cuộc sống, tạo nên cấu trúc kết nối phức tạp.


Hành tinh cá nhân


Các hành tinh cá nhân bao gồm Mặt Trăng, Sao Thủy, Sao Kim, và Sao Hỏa, được gọi là hành tinh bên trong do chu kỳ quỹ đạo ngắn hơn so với các hành tinh khác. Chúng di chuyển nhanh qua các cung Hoàng Đạo, tạo ra những ảnh hưởng chiêm tinh học thay đổi nhanh chóng và thường xuyên. Những hành tinh này định hình và tác động đến tính cách cũng như xu hướng hành động của mỗi người, đại diện cho các khía cạnh cá nhân và gần gũi trong cuộc sống hàng ngày.


Hành tinh cố định


Hành tinh Mặt Trời trong biểu đồ cá nhân là trái tim của Human Design, thể hiện cách bạn tiếp cận và phản ứng với môi trường xung quanh. Mặt Trời có ảnh hưởng lớn đến ngoại hình, tính cách và hành động của bạn, đồng thời biểu thị cung Hoàng Đạo theo ngày sinh, phản ánh con người thật của bạn khi sống đúng với bản chất nội tâm. Tuy nhiên, nó cũng có thể đóng vai trò như một “chiếc mặt nạ,” thể hiện cách bạn muốn được người khác nhìn nhận. Hiểu rõ Hành tinh Mặt Trời của mình giúp bạn tự soi chiếu, nhận diện điểm mạnh, yếu và xác định cách phát triển cá nhân.


Hành tinh liên cá nhân và thế hệ


Hành tinh Liên cá nhân, bao gồm Sao Mộc và Sao Thổ, có quỹ đạo dài hơn, di chuyển qua các cung Hoàng Đạo chậm hơn và ảnh hưởng đến các chủ đề cá nhân rộng hơn. Hành tinh Thế hệ, gồm Thiên Vương Tinh, Hải Vương Tinh và Diêm Vương Tinh, di chuyển còn chậm hơn và ảnh hưởng sâu rộng đến các khía cạnh xã hội, văn hóa và tâm linh. Chúng định hình các mô thức tập thể và thế hệ, tạo ra ảnh hưởng lâu dài và sâu sắc.


Ý nghĩa các hành tinh


Mặt trời (☉): Cung Sư Tử (Leo), chu kỳ 1 năm. Đại diện cho sức sống, động lực, hy vọng và quyền lực nội tại.


Trái Đất (?): Đại diện cho sự cân bằng, tiếp đất và màu mỡ, sử dụng năng lượng từ Mặt Trời để tạo ra mọi thứ.


Mặt Trăng (☾): Cung Cự Giải (Cancer), chu kỳ 28 ngày. Phản ánh cảm xúc, nhu cầu cơ bản, thói quen và trực giác.


Giao điểm Cực Bắc (☊): Biểu thị sự phát triển và bài học cuộc sống, đam mê và khao khát mãnh liệt.


Giao điểm Cực Nam (☋): Đại diện cho quá khứ, bản năng nguyên sơ, những khuynh hướng tự nhiên và nhân quả.


Sao Thủy (☿): Cung Song Tử (Gemini) và Xử Nữ (Virgo), chu kỳ 88 ngày. Tượng trưng cho tư duy, giao tiếp và giải thích.


Sao Kim (♀): Cung Thiên Bình (Libra) và Kim Ngưu (Taurus), chu kỳ 225 ngày. Đại diện tình yêu, nghệ thuật và quan hệ.


Sao Hỏa (♂): Cung Bạch Dương (Aries), chu kỳ 22 tháng. Biểu thị bản năng, cạnh tranh, khát khao và tình dục.


Sao Mộc (♃): Cung Nhân Mã (Sagittarius), chu kỳ 12 năm. Cai quản sự phồn vinh, phát triển, giàu có và triết lý.


Sao Thổ (♄): Cung Ma Kết (Capricorn), chu kỳ 29 năm. Biểu thị kỷ luật, trách nhiệm và sự phát triển qua thử thách.


Sao Thiên Vương (♅): Cung Bảo Bình (Aquarius), chu kỳ 84 năm. Đại diện cho sự sáng tạo, lập dị, tự do và nổi loạn.


Sao Hải Vương (♆): Cung Song Ngư (Pisces), chu kỳ 165 năm. Tượng trưng cho sự mơ hồ, tinh thần và giấc mơ.


Sao Diêm Vương (♇): Cung Thiên Yết (Scorpio), chu kỳ 248 năm. Thúc đẩy sự thay đổi, quyền lực và sự chi phối.